Từ điển Thiều Chửu
嘯 - khiếu
① Huýt, kêu, hò.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘯 - sất
Như chữ Sất 叱 — Một âm khác là Tiêu. Xem Tiêu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘯 - tiêu
Huýt gió — Hát nghêu ngao, kéo dài giọng ra.